Khí hậu Toulon

Dữ liệu khí hậu của Toulon (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)23.022.525.928.131.634.940.137.034.729.324.221.940,1
Trung bình cao °C (°F)12.913.515.818.022.026.129.429.325.721.316.513.620,4
Trung bình ngày, °C (°F)9.39.511.713.917.721.424.324.321.117.513.010.216,2
Trung bình thấp, °C (°F)5.65.67.59.713.316.619.319.316.513.69.46.812,0
Thấp kỉ lục, °C (°F)−7.2−9
(16)
−4.31.14.69.010.910.87.33.0−2−2.8−9
(16)
Giáng thủy mm (inch)74.4
(2.929)
47.6
(1.874)
36.3
(1.429)
56.0
(2.205)
35.8
(1.409)
28.6
(1.126)
5.5
(0.217)
21.2
(0.835)
53.4
(2.102)
99.3
(3.909)
71.7
(2.823)
66.9
(2.634)
596,8
(23,496)
độ ẩm59585555565350505659606055,9
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)6.035.044.276.034.372.831.031.834.336.236.906.8355,74
Số ngày tuyết rơi TB0.60.30.20.00.00.00.00.00.00.00.00.41,5
Số giờ nắng trung bình hàng tháng155.8171.5227.8244.8286.9328.6367.3334.3261.2191.6149.7134.62.854,1
Nguồn #1: Meteo climat[1][2]
Nguồn #2: Infoclimat.fr (độ ẩm, ngày tuyết rơi 1961–1990)[3]